Có 2 kết quả:

横向 héng xiàng ㄏㄥˊ ㄒㄧㄤˋ橫向 héng xiàng ㄏㄥˊ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal
(2) orthogonal
(3) perpendicular
(4) lateral
(5) crosswise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal
(2) orthogonal
(3) perpendicular
(4) lateral
(5) crosswise

Bình luận 0